--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hãnh diện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hãnh diện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hãnh diện
+ verb
to be proud; to show pride
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
hãnh diện
:
to be proud; to show pride
+
indie
:
(các nhóm nhạc pốp) không liên kết với công ty thu thanh nào
+
omnibus
:
xe ô tô hai tầng
+
thận
:
kidney
+
mill
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) min (bằng 1 qoành 000 đô la)